1. xã Yên Bài, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội, Việt Nam

    Closed
    #156976469 0 3 0 0
  2. xã Cẩm Lĩnh, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội, Việt Nam

    Closed
    #156976446 6 0 0 0
  3. xã Cẩm Lĩnh, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội, Việt Nam

    Closed
    #156976431 1 1 10 0
  4. xã Yên Bài, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội, Việt Nam

    Closed
    #156976382 7 2 0 0
  5. xã Cẩm Lĩnh, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội, Việt Nam

    Closed
    #156976370 6 1 0 0
  6. xã Yên Bài, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội, Việt Nam

    Closed
    #156976345 6 1 0 0
  7. xã Cẩm Lĩnh, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội, Việt Nam

    Closed
    #156976344 4 0 0 0
  8. xã Cẩm Lĩnh, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội, Việt Nam

    Closed
    #156976326 8 1 0 0
  9. xã Cẩm Lĩnh, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội, Việt Nam

    Closed
    #156976320 3 1 0 0
  10. xã Yên Bài, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội, Việt Nam

    Closed
    #156976311 14 1 0 0
  11. xã Cẩm Lĩnh, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội, Việt Nam

    Closed
    #156976306 1 1 0 0
  12. xã Cẩm Lĩnh, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội, Việt Nam

    Closed
    #156976273 11 2 0 0
  13. xã Yên Bài, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội, Việt Nam

    Closed
    #156976269 59 0 0 0
  14. xã Cẩm Lĩnh, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội, Việt Nam

    Closed
    #156976196 8 1 0 0
  15. xã Cẩm Lĩnh, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội, Việt Nam

    Closed
    #156976146 0 1 0 0
  16. xã Yên Bài, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội, Việt Nam

    Closed
    #156976129 21 1 0 0
  17. xã Cẩm Lĩnh, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội, Việt Nam

    Closed
    #156976103 9 2 0 0
  18. xã Cẩm Lĩnh, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội, Việt Nam

    Closed
    #156976030 1 2 0 0
  19. xã Di Trạch, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội, Việt Nam

    Closed
    #156975923 0 1 9 0
  20. xã Yên Bài, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội, Việt Nam

    Closed
    #156975666 3 3 0 0